BẢNG CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU, CHI THỎA THUẬN NĂM HỌC 2021 - 2022

Thứ ba - 14/12/2021 13:05
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU            CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON DIỄNHẠNH                         Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
 
 
BẢNG CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU, CHI THỎA THUẬN
NĂM HỌC 2021 - 2022
(Kèm theo Kế hoạch số     /KH-MNDT ngày     /12/2021của Trường MN Diễn Hạnh)
 
1.Thỏa thuận thu tiền ăn: Thu và quyết toán theo thực tế ngày ăn của từng cháu.
Dự kiến thu, chi tiền ăn mẫu giáovà Nhà trẻ:       17.000đ/ ngày
        Mẫu Giáo ăn:            1giờ chính và 1 giờ phụ
           Nhà trẻ ăn :      2 giò chính và 1 giò phụ
 
Dự kiến thu Nội dung dự kiến chi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
17.000đ/cháu/ngày
1.Dự kiến thu,chi tiền ăn trẻ mẫu giáo
Dự kiến thu Dự kiến chi Ghi chú
Nội dung dự kiến chi Số tiền  
  Tiền gạo (1.1 g) 1..320  
  Tiền rau 600  
  Tiền gia vị 600  
17.000/cháu /ngày Tiền thực phẩm 9.88  
  Tiền chất đốt 1.1  
  Quà phụ 3.5  
  Tổng dự kiến chi 17  
       
2.Dự kiến thu,chi tiền ăn trẻ nhóm trẻ
Dự kiến thu Dự kiến chi Ghi chú
Nội dung dự kiến chi Số tiền  
  Tiền gạo (0.9 g) 1.08  
  Tiền rau 600  
  Tiền gia vị 600  
17.000/cháu /ngày Tiền thực phẩm 10.62  
  Tiền chất đốt 1100  
  Quà phụ 3  
  Tổng dự kiến chi 17  
           
 
  1. Kinh phí hợp đồng nhân viên nấu ăn
NỘI DUNG Số lượng   Đơngiá Thời gian Thànhtiền Ghichú  
 
TIỀN NƯỚC            
Thu: Nước uống 418 6 7 17.556.000    
Chi: Nước uống – nấu ăn 418     17.556.000 Mỗicháu 0,4 lít / ngày  
               
  TIỀN PHỤC VỤ CÔNG TÁC BÁN TRÚ NĂM HỌC 2020-2021 CHUYỂN SANG       18.556.100    
THU PHỤC VỤ CÔNG TÁC BÁN TRÚ 418 89 7 260.414.000    
CHI PHỤC VỤ CÔNG TÁC BÁN TRÚ            
Chi Lương nhân viên nấu ăn 9 3.500.000 7,5 236.250.000    
Mua sắm bán trú 418   7 42.720.000    
TỔNG CHI       278.970.000    

Cụ thể - Chi tiết
TT Diễn giải Số lượng Đơn giá Thời gian Thành tiền Ghi chú
1 Nước rửa bát 40 35 7 9.800.000  
2 Giấy vệ sinh 45 16 7 5.040.000  
3 xà phòng 17 45 7 5.355.000  
4 Nước lau san ojen 17 45 7 5.355.000  
5 Nước lau bồn cầu 17 32 7 3.808.000  
6 Bao trăng đựng thúc ăn khu 2 6 45 7 1.890.000  
7 Bao đen đựng chất thải 17 30 7 3.570.000  
8 Dẻ rửa bát + sắt danh 4 2 7 56  
9 Giao to nhỏ 2 khu vực 7 80 1 560  
10 Nạo rau củ 2 khu vực 10 15 1 150  
11 Bao tay chế biến 5 10 7 350  
12 Băng dính dán lưu mẫu 1 50 7 350  
13 phiếu lưu mẫu  (tờ ) 360 500 7 1.260.000  
14 thìa trẻ 200 5 1 1.000.000  
15 Chổi quyét nước 17 30 1 510  
16  thay roăng, sửa Tủ cơm ga 1 500 1 1.456.000  
17 thay bi,trục  máy xay thịt 1 1.160.000 1 1.160.000  
18 mua bổ sung rổ inoc 5 50 1 250  
19 Thay tụ nồi nấu cháo   800 1 800  
   Tổng       42.720.000  
 
KẾ TOÁN
 
 
 
 
Đặng Thị Hương Giang
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
 
Hoàng Thị Sáu
 
 

Nguồn tin: BẢNG CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU, CHI THỎA THUẬN NĂM HỌC 2021 - 2022

Tổng số điểm của bài viết là: 2 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Bạn cần  
/
 để chia sẽ thông tin,ý kiến ...
XEM NHIỀU NHẤT
HỖ TRỢ QUẢN TRỊ WEB
LIÊN KẾT WEBSITE
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay205
  • Tháng hiện tại5,003
  • Tổng lượt truy cập332,533
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây