TT |
Nội dung thực hiện |
Số tiền |
Ghi chú |
|
|
A |
PHẦN DƯ ĐẦU NĂM 2020-2021 |
2059 043 349 |
|
|
I |
Ngân sách NN cấp |
1737 716 800 |
|
|
II |
Thu từ phụ huynh học sinh |
321 326 500 |
|
|
1 |
Thu học phí |
310 358 500 |
|
|
2 |
Nguồn vận động tài trợ từ phụ huynh học sinh |
10 968 000 |
|
|
3 |
Thu chi phí tổ chức bán trú |
|
|
|
4 |
Thu tiền ăn |
|
|
|
5 |
Thu tiền nước |
|
|
|
6 |
Tiền sữa |
|
|
|
III |
Thu KPCSSK ban đầu từ BHYT học sinh |
49 |
|
|
B |
PHẦN THU |
4644 501 981 |
|
|
I |
Ngân sách NN cấp |
3730 868 000 |
|
|
II |
Thu từ phụ huynh học sinh |
895 307 000 |
|
|
1 |
Thu học phí:417.570.000đ, Trong đó: cấp bù học phí Kỳ I: 5.800.000đ Kỳ II; 7.250.000đ |
430 620 000 |
|
|
2 |
Nguồn vận động tài trợ từ phụ huynh hs: (Dự kiến vận động học kỳ II) |
142 041 000 |
|
|
3 |
Thu chi phí tổ chức bán trú: 314.547.000, Trong đó truy thu lương nhân viên nấu ăn năm học 2018-2019: 8.099.000đ |
322 646 000 |
|
|
4 |
Tiền ăn |
1084 947 000 |
|
|
5 |
Tiền nước uống |
23 950 000 |
|
|
6 |
Tiền sữa |
249 246 000 |
|
|
III |
Thu KPCSSK ban đầu từ BHYT học sinh |
18 326 981 |
BHXH Diễn Châu trích từ BHYT học sinh chuyển về làm nguồn KP chăm sóc ban đầu cho học sinh tại trường |
|
B |
PHẦN CHI |
|
|
|
I |
Chi từ nguồn ngân sách cấp |
3968 857 800 |
|
|
1 |
Chi trả lương, phụ cấp cho CBGV |
2932 513 600 |
|
|
2 |
Các khoản đóng góp |
553 712 300 |
|
|
3 |
Chi trả chế độ hỗ trợ cho học sinh thuộc các đối tượng chính sách |
85 967 000 |
|
|
4 |
Chi thanh toán tiền điện thắp sáng |
16 677 400 |
|
|
5 |
Chi thanh toán tiền mạng inter nét, báo |
1 140 000 |
|
|
6 |
Chi mua sắm dụng cụ VP, VPP |
3 800 000 |
|
|
7 |
Chi mua tài sản phục vụ chuyên môn |
18 270 000 |
|
|
8 |
Chi công tác phí tập huấn, CTP khoán |
24 700 000 |
|
|
9 |
Chi thanh toán tiền công bảo vệ và thuê khoán khác |
15 500 000 |
|
|
10 |
Chi nâng cấp, sửa chữa đồ dùng đồ chơi, tài sản trong nhà trường |
56 174 900 |
|
|
11 |
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của ngành |
193 382 600 |
|
|
12 |
Chi lương GVHĐ trường |
34 000 000 |
|
|
13 |
Chi các khoản khác (Tiếp khách, cấp bù học phí |
33 020 000 |
|
|
II |
Chi từ nguồn thu học phí |
368 780 500 |
|
|
1 |
Chi trả lương, phụ cấp cho CBGV |
136 000 100 |
|
|
2 |
Chi mua sắm dụng cụ VP, VPP |
10 627 000 |
|
|
3 |
Chi thanh toán tiền mạng inter nét, báo |
3 135 000 |
|
|
|
Chi thanh toán tiền công bảo vệ và thuê khoán khác |
2 900 000 |
|
|
4 |
Chi nâng cấp, sửa chữa đồ dùng đồ chơi, tài sản trong nhà trường |
48 060 000 |
|
|
5 |
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của ngành |
156 656 400 |
|
|
6 |
Chi các khoản khác |
11 402 000 |
|
|
III |
Chi từ nguồn chi phí tổ chức phục vụ bán trú |
304 089 900 |
|
|
1 |
Chi trả công cho nhân viên nấu ăn |
269 325 000 |
|
|
2 |
Chi mua đồ dùng bán trú, đồ dùng vệ sinh |
34 764 900 |
|
|
IV |
Chi từ nguồn chăm sóc sức khỏe ban đầu |
16 530 000 |
|
|
1 |
Chi khám sức khỏe cho học sinh |
2 375 000 |
|
|
2 |
Chi mua phun thuốc, xử lý vệ sinh làm sạch môi trường |
4 590 000 |
|
|
3 |
Chi mua thuốc, vật tư, công cụ dụng cụ, tài liệu phục vụ công tác y tế trường học |
9 565 000 |
|
|
V |
Chi từ nguồn tài trợ |
153 009 000 |
|
|
1 |
Làm mái hiên che |
28,864,800 |
|
|
2 |
Mua tủ đựng đồ dùng cá nhân trẻ |
21,800,000 |
|
|
3 |
Mua tủ để chăn gối của trẻ |
16,800,000 |
|
|
4 |
Làm mái hiên che |
35,200,000 |
|
|
5 |
Thanh toán tiền mua đàn, đồ dùng TT34 phục vụ dạy và học |
50,344,200 |
|
|
VI |
Chi ăn bán trú |
1084 945 950 |
|
|
VII |
Chi tiền nước uống cho trẻ |
23 950 000 |
|
|
VIII |
Chi tiền sữa |
249 246 000 |
|
|
C |
PHẦN QUYẾT TOÁN |
|
|
|
|
Tổng thu |
4644 501 981 |
|
|
|
Tổng chi |
4811 267 200 |
|
|
D |
PHẦN DƯ CUỐI NĂM 2020-2021 |
1873 722 030 |
|
|
I |
Ngân sách NN cấp |
1499 727 000 |
|
|
II |
Thu từ phụ huynh học sinh |
372 198 000 |
|
|
1 |
Thu học phí |
372 198 000 |
|
|
2 |
Nguồn vận động tài trợ từ phụ huynh hs: (Theo ủng hộ tự nguyện của PHHS, dựa các văn bản chỉ đạo cấp trên. Được sự thống nhất về chủ trương tại cuộc họp của BTV Đảng ủy, các ban ngành địa phương, Ban đại diện CMHS với nhà trường. Và được phòng Giáo dục Đào tạo Diễn Châu phê duyệt kế hoạch) |
|
|
|
3 |
DD |
18 556 100 |
|
|
4 |
Tiền ăn |
1 050 |
|
|
5 |
Tiền nước uống |
|
|
|
6 |
Tiền sữa |
|
|
|
III |
Thu KPCSSK ban đầu |
1 797 030 |
|
|