Cấp MN | ||||||||
Năm học 2023-2024 | Tổng số | Trình độ | Trình độ | Trung cấp/ khác |
GV MN hạng II | GV MN hạng III | ||
ĐH | CĐ | |||||||
CBQL | 3 | 3 | 3 | |||||
GV | 27 | 26 | 01 | 22 | 5 | |||
NV | 2 | 01 | 0 | 01 | 1 | 1 | ||
Cộng | 32 | 30 | 01 | 01 | 26 | 6 |
Tổng số GV | Kết quả xếp loại của cơ sở giáo dục | ||||||||||||||
Chưa | Đạt | Khá | Tốt | ||||||||||||
đạt | |||||||||||||||
Năm học | Tăng/giảm | ||||||||||||||
Số lượng | Tỷ lệ (%) | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
||||||||||||
2023- | Tổng | so với | Số lượng |
||||||||||||
2024 | số | năm trước | Tỷ lệ | Số lượng |
Tỷ lệ | ||||||||||
(%) | (%) | (%) | |||||||||||||
Tổng số | 28 | 0 | 4 | 14.3 | 8 | 28.6 | 16 | 57.1 | 57.1 | ||||||
Nữ | 28 | 0 | 4 | 8 | 16 | ||||||||||
TT | Tên phòng | Số lượng | Ghi chú |
I | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ | 5 | Phòng làm việc |
1 | Hiệu trưởng | 1 | |
2 | Phó Hiệu trưởng | 1 | |
3 | Văn phòng | 1 | |
4 | Bảo vệ | 1 | |
5 | Phòng kế toán | 1 | |
II | KHỐI PHÒNG HỌC TẬP | 16 | |
1 | Phòng học | 15 | |
2 | Âm nhạc | 1 | |
3 | Thể chất | 0 | |
4 | Tin học | 0 | |
5 | Ngoại ngữ | 0 | |
6 | Phòng đa năng | 0 | |
III | KHỐI HỘ TRỢ HỌC TẬP | 0 | |
1 | Thư viện | 0 | |
2 | Thiết bị | 0 | |
3 | Tư vấn học đường | 0 | |
4 | Phòng đoàn thanh niên | 0 | |
5 | Phòng truyền thống | 0 | |
IV | KHỐI PHỤ TRỢ | ||
1 | Phòng họp toàn thể giáo viên nhân viên | 0 | |
2 | Phòng họp tổ chuyên môn | 0 | Sử dụng văn phòng |
3 | Y tế | 1 | |
4 | Nhà kho | 1 | |
5 | Phòng nghỉ nhân viên | 0 | |
6 | Phòng GV | 0 | |
7 | Khu để xe GV | 2 | |
8 | Khu vệ sinh HS | 15 | |
9 | Khu vệ sinh GV | 01 | |
10 | Cổng, tường rào | 02 | Cổng, tường rào bao quanh |
V | KHU SÂN CHƠI, TDTT | ||
1 | Sân chung toàn trường | 02 | |
2 | Sân tập TDTT | ||
3 | Nhà đa năng | 0 | |
VI | THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ | ||
1 | Máy vi tính | 5 | |
2 | Phần mềm phục vụ dạy học | 5 | |
3 | Đàn | 15 | |
4 | Ti vi | 15 | |
5 | Đường truyền Intenet | 02 |
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 342 | 54 | 97 | 92 | 96 | ||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 11 | 3 | 2 | 3 | 3 | ||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 335 | 55 | 91 | 92 | 97 | ||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 27 | 6 | 9 | 4 | 8 | ||
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 9 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 362 | 0 | 0 | 61 | 100 | 96 | 105 |
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 61 | 0 | 0 | 61 | |||
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 301 | 100 | 96 | 105 |
Số TT | Nội dung | Dự toán đã sử dụng |
A | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách, lệ phí | ||
I | Số thu phí, lệ phí | ||
1 | Lệ phí | ||
2 | Phí | ||
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | ||
1 | Chi sự nghiệp giáo dục | ||
a | kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | ||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||
2 | Chi quản lý hành chính | ||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | ||
I | Chi quản lý hành chính | ||
II | Nghiên cứu khoa học | ||
III | Chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo | ||
1 | Kinh Phí tự chủ | 4.784.776.295 | |
Kinh Phí tự chủ | 4.274.988.000 | ||
6000 | Tiền lương | 2.019.806.699 | |
6001 | Lương theo ngạch, bậc | 2.019.806.699 | |
6050 | Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 36.000.000 | |
6051 | Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 36.000.000 | |
6100 | Phụ cấp lương | 1.204.095.878 | |
6101 | Phụ cấp chức vụ | 33.972.000 | |
6105 | Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ | 16.209.000 | |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 749.201.045 | |
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 3.576.000 | |
6115 | Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | 401.137.833 | |
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 3.210.000 | |
6155 | Sinh hoạt phí cán bộ đi học | 3.210.000 | |
6300 | Các khoản đóng góp | 608.601.472 | |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 460.498.610 | |
6302 | Bảo hiểm y tế | 71.367.762 | |
6303 | Kinh phí công đoàn | 51.889.442 | |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 24.845.658 | |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 18.935.951 | |
6501 | Tiền điện | 18.935.951 | |
6550 | Vật tư văn phòng | 10.860.000 | |
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 10.860.000 | |
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 1.980.000 | |
6605 | Thuê bao kênh vệ tinh, thuê bao cáp truyền hình, cước phí Internet, thuê đường truyền mạng | 1.980.000 | |
6700 | Công tác phí | 21.230.000 | |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 630.000 | |
6704 | Khoán công tác phí | 20.600.000 | |
6750 | Chi phí thuê mướn | 50.400.000 | |
6757 | Thuê lao động trong nước | 36.000.000 | |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 14.400.000 | |
6900 | Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 32.600.000 | |
6912 | Các thiết bị công nghệ thông tin | 17.932.000 | |
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 14.668.000 | |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 189.888.000 | |
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 144.888.000 | |
7049 | Chi khác | 45.000.000 | |
7750 | Chi khác | 41.115.000 | |
7761 | Chi tiếp khách | 19.850.000 | |
7799 | Chi các khoản khác | 21.265.000 | |
7900 | Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định | 36.265.000 | |
7951 | Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 4.351.800 | |
7952 | Chi lập Quỹ phúc lợi | 25.385.500 | |
7953 | Chi lập Quỹ khen thưởng | 2.901.200 | |
7954 | Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | 3.626.500 | |
KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm | 92.869.000 | ||
6000 | Tiền lương | 31.111.200 | |
6001 | Lương theo ngạch, bậc | 21.903.000 | |
6003 | Lương hợp đồng theo chế độ | 9.208.200 | |
6100 | Phụ cấp lương | 10.888.900 | |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 10.888.900 | |
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 2.100.000 | |
6157 | Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 2.100.000 | |
6200 | Tiền thưởng | 20.115.000 | |
6201 | Thưởng thường xuyên | 20.115.000 | |
6300 | Các khoản đóng góp | 8.746.500 | |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 6.511.260 | |
6302 | Bảo hiểm y tế | 1.117.620 | |
6303 | Kinh phí công đoàn | 745.080 | |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 372.540 | |
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 8.320.000 | |
6401 | Tiền ăn | 8.320.000 | |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 8.287.400 | |
7049 | Chi khác | 8.287.400 | |
7700 | Chi khác | 3.300.000 | |
7766 | Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ | 3.300.000 | |
KP thực hiện cải cách tiền lương | 416.919.295 | ||
Tiền lương | 227.024.876 | ||
6001 | Lương theo ngạch, bậc | 227.024.876 | |
Phụ cấp lương | 125.897.107 | ||
6101 | Phụ cấp chức vụ | 3.534.000 | |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 79.945.590 | |
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 372.000 | |
6115 | Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | 42.045.517 | |
Các khoản đóng góp | 63.997.312 | ||
6301 | Bảo hiểm xã hội | 47.716.405 | |
6302 | Bảo hiểm y tế | 8.178.705 | |
6303 | Kinh phí công đoàn | 5.452.470 | |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 2.649.732 | |
Cộng: | 4.784.776.295 | ||
CÔNG KHAI DUYỆT QUYẾT TOÁN NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2023 | |||
(Dùng cho các đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) | |||
Số TT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | |||||||
Tổng số | NSNN giao | Học phí | Tài trợ | Chăm sóc sức khỏe ban đầu | Tiếng Anh | KP bán trú | tiền ăn | ||
A | Quyết toán thu | ||||||||
I | Phần thu | 6 788 461 679 | 4 784 776 295 | 589 545 911 | 32 845 000 | 15 063 353 | 130 868 000 | 39 940 000 | 1 195 423 120 |
II | Số thu nộp NS | ||||||||
III | Số được để lại chi theo chế độ |
6 788 461 679 | 4 784 776 295 | 589 545 911 | 32 845 000 | 15 063 353 | 130 868 000 | 39 940 000 | 1 195 423 120 |
B | Các khoản chi | ||||||||
Số TT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | |||||||
Tổng số | NSNN giao | Học phí | Tài trợ | Chăm sóc sức khỏe ban đầu | Tiếng Anh | KP bán trú | tiền ăn | ||
6000 | Tiền lương | 2.418.382.775 | 2 277 942 775 | 140 440 000 | |||||
6001 | Lương theo ngạch, bậc | 2.409.174.575 | 2 268 734 575 | 140 440 000 | |||||
6003 | Lương hợp đồng theo chế độ | 9.208.200 | 9 208 200 | ||||||
6050 | Tiền công lao đông TX theo HĐ | 36.000.000 | 36 000 000 | ||||||
36.000.000 | 36 000 000 | ||||||||
6100 | Phụ cấp lương | 1.340.881.885 | 1 340 881 885 | ||||||
6101 | Phụ cấp chức vụ | 37.506.000 | 37 506 000 | ||||||
6105 | Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ | 16.209.000 | 16 209 000 | ||||||
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 840.035.535 | 840 035 535 | ||||||
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 3.948.000 | 3 948 000 | ||||||
6115 | Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | 443.183.350 | 443 183 350 | ||||||
6149 | Phụ cấp khác | 0 | |||||||
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 5.310.000 | 5 310 000 | ||||||
6155 | Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú) | 3.210.000 | 3 210 000 | ||||||
6157 | Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 2.100.000 | 2 100 000 | ||||||
6200 | Tiền thưởng | 29.533.000 | 20 115 000 | 9 418 000 | |||||
6201 | Thưởng thường xuyên | 29.533.000 | 20 115 000 | 9 418 000 | |||||
6300 | Các khoản đóng góp | 681.345.284 | 681 345 284 | ||||||
6301 | Bảo hiểm xã hội | 514.726.275 | 514 726 275 | ||||||
6302 | Bảo hiểm y tế | 80.664.087 | 80 664 087 | ||||||
6303 | Kinh phí công đoàn | 58.086.992 | 58 086 992 | ||||||
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 27.867.930 | 27 867 930 | ||||||
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 8.320.000 | 8 320 000 | ||||||
6401 | Tiền ăn | 8.320.000 | 8 320 000 | ||||||
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 39.303.751 | 18 935 951 | 20 367 800 | |||||
6501 | Tiền điện | 22.174.951 | 18 935 951 | 3 239 000 | |||||
6502 | Tiền nước | 4.500.000 | 4 500 000 | ||||||
6504 | Tiền vệ sinh, môi trường | 12.628.800 | 12 628 800 | ||||||
6550 | Vật tư văn phòng | 10.860.000 | 10 860 000 | ||||||
6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 10.860.000 | 10 860 000 | ||||||
6599 | Vật tư văn phòng khác | 0 | |||||||
6600 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 4.620.000 | 1 980 000 | 2 640 000 | |||||
6608 | Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện | 1.980.000 | 1 980 000 | ||||||
6649 | Thông tin, tuyên truyền, liên lạc khác | 2.640.000 | 2 640 000 | ||||||
6650 | Hội nghị | 0 | |||||||
6657 | Các khoản thuê mướn khác | 0 | |||||||
6699 | Chi phí khác | 0 | |||||||
6700 | Công tác phí | 21.230.000 | 21 230 000 | ||||||
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 630.000 | 630 000 | ||||||
6704 | Khoán công tác phí | 20.600.000 | 20 600 000 | ||||||
6750 | Chi phí thuê mướn | 71.850.000 | 50 400 000 | 21 450 000 | |||||
6757 | Thuê lao động trong nước | 50.400.000 | 50 400 000 | ||||||
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 21.450.000 | 21 450 000 | ||||||
6900 | Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 125.273.000 | 32 600 000 | 83 128 000 | 9 545 000 | ||||
6907 | Nhà cửa | 101.060.000 | 17 932 000 | 83 128 000 | |||||
6912 | Các thiết bị công nghệ thông tin | 0 | |||||||
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 24.213.000 | 14 668 000 | 9 545 000 | |||||
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 14.990.000 | 14 990 000 | ||||||
6955 | Tài sản và thiết bị văn phòng | 14.990.000 | 14 990 000 | ||||||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 425.648.400 | 198 175 400 | 170 208 000 | 23 280 000 | 3 200 000 | 30 785 000 | ||
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 357.361.000 | 144 888 000 | 155 208 000 | 23 280 000 | 3 200 000 | 30 785 000 | ||
7012 | Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành | 0 | |||||||
7049 | Chi khác | 68.287.400 | 53 287 400 | 15 000 000 | |||||
7750 | Chi khác | 1.277.298.290 | 44 415 000 | 20 000 | 15 031 510 | 127 668 000 | 1 090 163 780 | ||
7761 | Chi tiếp khách | 19.850.000 | 19 850 000 | ||||||
7766 | Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ | 3.300.000 | 3 300 000 | ||||||
7799 | Chi các khoản khác | 1.254.148.290 | 21 265 000 | 20 000 | 15 031 510 | 127 668 000 | 1 090 163 780 | ||
7950 | Chi lập các quỹ phúc của ĐV | 36.265.000 | 36 265 000 | ||||||
7951 | Chi lập quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 4.351.800 | 4 351 800 | ||||||
7952 | Chi lập Quỹ phúc lợi | 25.385.500 | 25 385 500 | ||||||
7953 | Chi lập quỹ khen thưởng | 2.901.200 | 2 901 200 | ||||||
7954 | Chi lập quỹ phát triển hoạt dộng sự nghiệp | 3.626.500 | 3 626 500 | ||||||
Tổng cộng | 6.547.111.385 | 4 784 776 295 | 462 641 800 | 32 845 000 | 15 031 510 | 130 868 000 | 30 785 000 | 1 090 163 780 |
TT | Nội dung | Số tiền (đồng) |
1 | 40% chi trả lương | 120.440.000 |
2 | Chi hoạt động + tăng cường CSVC | 279.450.810 |
Tổng cộng | 399.890.810 |
2.1. SỐ DƯ ĐẦU NĂM HỌC 2023-2024:0 | |||||
2.2. PHẦN THU: | |||||
Số đối tượng ủng hộ: 355 | |||||
Số tiền thu được: 80.900.000đồng ( người ủng hộ cao nhất; 1.000.000đ, người ủng hộ thấp nhất 100.000đ) | |||||
Số tiền đã gửi vào TK tiền gửi của đơn vị tại kho bạc: 80.900.000đ | |||||
2.3. PHẦN CHI | |||||
TT | Chứng từ | Nội dung | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày/tháng/ năm |
||||
1 | CTG50,111 | 22/03/2024, 07/06/2024 | Thanh toán tiền sửa, bảo dưỡng công trình vệ sinh | 52.850.000 | |
2 | CTG0018 | 31/01/2024 | Mua ti vi phục vụ dạy học | 28.050.000 | |
Tổng | 80.900.000 | ||||
IV |
Dư đến 31/07/2024: 0 đồng | ||||
Số tiền thu được: 383.717.000đồng ( Trong đó: Đồ dùng BT: 24.150.000đ) |
Số tiền đã gửi vào TK tiền gửi của đơn vị tại kho bạc: 383.717.000đ |
Nội dung chi | Số tiền | Ghi chú |
- Chi trả lương cho nhân viên nấu ăn | 289.170.000 | |
- Chi mua bổ sung đồ dùng bán trú dùng chung | 26.832.218 | |
- Chi phí vật tư ( đồ dùng vệ sinh...) | 38.395.000 | |
- Chi Tiền nước uống cho trẻ | 29.320.000 | |
Tổng cộng chi năm học 2023-2024 | 383.717.218 |
Nội dung chi | Số tiền | Ghi chú | |||||||
- Chi trả cho trung tâm dạy học tiếng anh tăng cường | 93.273.000 | ||||||||
- Chi trả CBQL, GVNV nhà trường trong công tác quản lý, phối hợp…. | 23.341.000 | ||||||||
- Chi mua sắm csvc | 3.195.810 | ||||||||
Tổng cộng chi năm học 2023-2024 | 119.809.814 | ||||||||
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2024 | |||||||||
( Kèm theo Quyết định số 02/QĐ-MNDH ngày 12/ 01/ 2024 của trường MN Diễn Hạnh) | |||||||||
( Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách) | |||||||||
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước; Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ sau: |
|||||||||
ĐVT: Đồng |
|||||||||
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM | |||||||
A | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 5.728.900.000 | |||||||
I | Số thu học phí công lập | 323.100.000 | |||||||
1 | Số thu học phí công lập | 323.100.000 | |||||||
II | Chi từ nguồn học phí công lập | 323.100.000 | |||||||
1 | Chi sự nghiệp | 323.100.000 | |||||||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 323.100.000 | |||||||
- Chi tiền lương 40% CCTL theo quyết định giao nguồn | 129.240.000 | ||||||||
- Sửa chữa đồ dùng, duy tu tài sản | 50.000.000 | ||||||||
- Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 50.000.000 | ||||||||
- Chi mua bổ sung CSVC | 90.000.000 | ||||||||
- Chi khác | 3.860.000 | ||||||||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||||||
2 | Chi quản lý hành chính | ||||||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||||||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 5.405.800.000 | |||||||
I | Thu Nguồn ngân sách trong nước | 5.405.800.000 | |||||||
1 | Chi quản lý hành chính | ||||||||
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | ||||||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề | 5.405.800.000 | |||||||
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 5.405.800.000 | |||||||
- Chi lương và các khoản đóng góp theo lương cho CBGVCNV, hợp đồng giáo viên trường | 5.004.800.000 | ||||||||
- Tiền khoán công tác phí ( 12 tháng) | 12.000.000 | ||||||||
- Tiền bảo vệ (12 tháng), chi thuê mướn khác | 26.400.000 | ||||||||
- Chi hợp đồng giáo viên | 108.000.000 | ||||||||
- Tiền điện, vệ sinh môi trường | 25.000.000 | ||||||||
- Sửa chữa, thay thế linh kiện máy vi tính, máy scan | 18.000.000 | ||||||||
- Sửa chữa nhà cửa, điện nước | 45.000.000 | ||||||||
- Mua văn phòng phẩm ( giấy phô tô, giấy in, phô tô tài liệu, các đồ dùng phục vụ cho công tác chuyên môn, dạy học) |
22.000.000 | ||||||||
- Tiếp khách (Kiểm tra đầu năm học, đoàn kiểm tra thực hiện NV năm học ) | 20.000.000 | ||||||||
- Tổ chức hội nghị, kỷ niệm 20/11, tổng kết năm học | 25.000.000 | ||||||||
- Cước Internet | 1.200.000 | ||||||||
- Tài liệu, đồ dùng dạy học | 30.000.000 | ||||||||
- Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 50.000.000 | ||||||||
- Chi Bảo trì nâng cấp các phần mềm | 16.000.000 | ||||||||
- Chi khác | 2.400.000 | ||||||||
- Hỗ trợ trẻ ăn trưa, chi phí học tập và miễn giảm học phí | 6.800.000 | ||||||||
Tổng cộng chi | 5.728.900.000 | ||||||||
Cân dối thu - chi | 0 | ||||||||
Nguồn tin: TRƯỜNG MẦM NON DIỄN HẠNH:
Các tin khác
Đăng ký thành viên